🌟 관광 도시 (觀光都市)

1. 명승지나 사적, 사찰, 온천 등의 관광 자원을 바탕으로 발달한 도시.

1. THÀNH PHỐ DU LỊCH: Thành phố phát triển trên nền tảng những tài nguyên du lịch như danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, chùa chiền, suối nước nóng v.v..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 관광 도시.
    Famous tourist city.
  • Google translate 관광 도시를 계획하다.
    Plan a tourist city.
  • Google translate 관광 도시를 찾다.
    Seek a tourist city.
  • Google translate 관광 도시를 탐방하다.
    Explore the tourist city.
  • Google translate 관광 도시에 가다.
    Go to the tourist city.
  • Google translate 제주시는 자연 경관이 아름다워서 관광 도시로 이름이 높다.
    Jeju city is famous for its beautiful natural scenery.
  • Google translate 나는 이번 여름 방학에 유럽의 세계적인 관광 도시를 탐방할 계획이다.
    I'm planning a tour of europe's world-class tourist cities this summer vacation.
  • Google translate 이곳은 아름다운 유적이 많은데 왜 관광 도시로 알려지지 않았을까요?
    This place has so many beautiful ruins, why isn't it known as a tourist city?
    Google translate 관광객들이 활용할 수 있는 편의 시설이 개발되지 않아서 그럴 거예요.
    It's probably because no tourist amenities have been developed.

관광 도시: tourist city,かんこうとし【観光都市】,ville touristique,ciudad turística,مدينة سياحية,аялал жуулчлалын хот,thành phố du lịch,เมืองท่องเที่ยว,kota wisata,туристический город,旅游城市,

🗣️ 관광 도시 (觀光都市) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)