🌟 관광 도시 (觀光都市)
🗣️ 관광 도시 (觀光都市) @ Ví dụ cụ thể
- 세계의 주요 관광 도시 중에는 미화를 취급하는 곳들이 많다. [미화 (美貨)]
- 우리 시는 전 세계에서 관광객들이 찾는 국제화된 관광 도시이다. [국제화되다 (國際化되다)]
🌷 ㄱㄱㄷㅅ: Initial sound 관광 도시
-
ㄱㄱㄷㅅ (
관광 도시
)
: 명승지나 사적, 사찰, 온천 등의 관광 자원을 바탕으로 발달한 도시.
None
🌏 THÀNH PHỐ DU LỊCH: Thành phố phát triển trên nền tảng những tài nguyên du lịch như danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, chùa chiền, suối nước nóng v.v..
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42)